TRANG CHỦ

Mitsubishi Xpander AT Pre 2022

Thông số kỹ thuật
Kiểu dáng
SUV
Dung tích động cơ
1.5L
Hộp số
Số tự động
Nhiên liệu
Xăng
Số Km đã đi
0
Xuất xứ
Lắp ráp trong nước
Năm sản xuất
2022
Số chỗ ngồi
7
Dẫn động
Một cầu
Màu sắc
Trắng
Tính năng nổi bật
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (ESP)
Túi khí
Kiểm soát độ bám đường (TRC)
Trợ lực điện (EPS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS)
Thông tin mô tả

Mitsubishi Xpander AT Premium 2022

648,000,000 VND
THÊM YÊU THÍCH
GỬI YÊU CẦU
ƯỚC TÍNH CHI PHÍ LĂN BÁNH
Tổng phí ước tính
748,097,400
Giá bán
648,000,000
Nơi đăng ký
  • Hồ Chí Minh
  • Hồ Chí Minh
  • Hà Nội
  • Hà Tĩnh
  • Các tỉnh khác
Phí trước bạ
64,800,000
Phí biển số xe
20,000,000
Phí đăng kiểm xe
340,000
Phí dịch vụ
3,500,000
Phí bảo trì đường bộ 12 tháng
2,160,000
Mục đích mua xe
  • Không kinh doanh
  • Không kinh doanh
  • Kinh doanh
Bảo hiểm VC xe
8,424,000
Phí bảo hiểm TNDS 01 năm
873,400
Trên đây là tổng số tiền và các khoản mục chi phí dự kiến khách hàng cần thanh toán khi mua xe trả thẳng hoặc trả góp. Chi phí thực tế có thể thay đổi theo từng trường hợp.
ƯỚC TÍNH VAY VÀ LÃI SUẤT
Giá trị xe (VNĐ)
Tỷ lệ vay (%)
Số tiền vay (VNĐ)
Thời gian vay (năm)
Lãi suất (%/năm)
Gốc cần trả
0
Lãi cần trả
0
Số tiền gốc và lãi trả tháng đầu
0
BẢNG TIẾN ĐỘ TRẢ GÓP
Xe tương tự

688,000,000 VND

Mitsubishi Xpander Cross 2022


0km
Số tự động
2022
Xăng
GỬI YÊU CẦU

670,000,000 VND

Hyundai Creta 1.5 Đặc biệt


0km
Số tự động
2022
Xăng
GỬI YÊU CẦU

620,000,000 VND

Hyundai Creta 1.5 Tiêu chuẩn


0km
Số tự động
2022
Xăng
GỬI YÊU CẦU

634,000,000 VND

Toyota Rush S 1.5AT


0km
Số tự động
2021
Xăng
GỬI YÊU CẦU