TRANG CHỦ

Hyundai Grand i10 1.2 Sedan AT

Thông số kỹ thuật
Kiểu dáng
Sedan
Dung tích động cơ
1.2L
Hộp số
Số tự động
Nhiên liệu
Xăng
Số Km đã đi
0
Xuất xứ
Lắp ráp trong nước
Năm sản xuất
2021
Số chỗ ngồi
5
Dẫn động
Một cầu
Màu sắc
Xám
Tính năng nổi bật
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Túi khí
Gương chiếu hậu chống chói
Camera lùi
Thông tin mô tả
Dài x rộng x cao (mm):
3995x1660x1520
415,000,000 VND
THÊM YÊU THÍCH
GỬI YÊU CẦU
ƯỚC TÍNH CHI PHÍ LĂN BÁNH
Tổng phí ước tính
0
Giá bán
0
Nơi đăng ký
Phí trước bạ
0
Phí biển số xe
0
Phí đăng kiểm xe
0
Phí dịch vụ
0
Phí bảo trì đường bộ 12 tháng
0
Mục đích mua xe
Bảo hiểm VC xe
0
Phí bảo hiểm TNDS 01 năm
0
Trên đây là tổng số tiền và các khoản mục chi phí dự kiến khách hàng cần thanh toán khi mua xe trả thẳng hoặc trả góp. Chi phí thực tế có thể thay đổi theo từng trường hợp.
ƯỚC TÍNH VAY VÀ LÃI SUẤT
Giá trị xe (VNĐ)
Tỷ lệ vay (%)
Số tiền vay (VNĐ)
Thời gian vay (năm)
Lãi suất (%/năm)
Gốc cần trả
0
Lãi cần trả
0
Số tiền gốc và lãi trả tháng đầu
0
BẢNG TIẾN ĐỘ TRẢ GÓP
Xe tương tự

426,000,000 VND

Hyundai Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn


0km
Số sàn
2021
Xăng
GỬI YÊU CẦU

375,000,000 VND

Mitsubishi Attrage MT


0km
Số sàn
2021
Xăng
GỬI YÊU CẦU

399,000,000 VND

Kia Soluto MT Deluxe


0km
Số sàn
2021
Xăng
GỬI YÊU CẦU

429,000,000 VND

Kia Soluto AT Deluxe


0km
Số tự động
2021
Xăng
GỬI YÊU CẦU