TRANG CHỦ
☰
Sàn giao dịch
Thông tin
Giải pháp kinh doanh
Khuyến mãi
Bảng tính
Giới thiệu
Đăng nhập
Đăng nhập
Để nhận thông tin mới nhất về thị trường
Xe ô tô và Bất động sản
Họ
Tên
Số điện thoại
Số điện thoại không hợp lệ
Vui lòng nhập mã xác nhận đã được gửi đến số
điện thoại của bạn
120
s
Mật khẩu
Mật khẩu lớn hơn hoặc bằng 6 kí tự
Nhập lại mật khẩu
Mật khẩu không trùng khớp
Quên mật khẩu?
Số điện thoại hoặc mật khẩu không đúng
Tài khoản đã tồn tại
Mã xác nhận không hợp lệ
Tài khoản không tồn tại
Đăng ký
Đăng nhập
Lấy OTP
Hoàn tất
Hoàn tất
Đã có tài khoản?
Đăng nhập
Chưa có tài khoản?
Đăng ký
Trang chủ
Sàn giao dịch
Xe tương tự
Honda Civic 1.8G
Thông số kỹ thuật
Kiểu dáng
Sedan
Dung tích động cơ
1.8L
Hộp số
Số tự động
Nhiên liệu
Xăng
Số Km đã đi
0
Xuất xứ
Nhập khẩu
Năm sản xuất
2021
Số chỗ ngồi
5
Dẫn động
Một cầu
Màu sắc
Nhiều màu
Tính năng nổi bật
Cảm biến đuôi xe
Cụm đồng hồ điện tử
Đề nổ từ xa
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
Cân bằng điện tử (ESP)
Cảm biến khoảng cách
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS)
Túi khí
Vô lăng điều chỉnh điện
Điều khiển hành trình (Cruise Control)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Thông tin mô tả
Dài x rộng x cao
(mm)
:
4630x1799x1416
Dung tích bình xăng
(lít)
:
47
Động cơ:
1.8 I4
Công suất
(mã lực)
:
139
Mô-men xoắn
(Nm)
:
174
Khoảng sáng gầm
(mm)
:
133
Đường kính vòng quay tối thiểu
(m)
:
10.6
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Sedan
Hộp số:
Vô cấp CVT
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
5.8
789,000,000 VND
THÊM YÊU THÍCH
GỬI YÊU CẦU
ƯỚC TÍNH CHI PHÍ LĂN BÁNH
Tổng phí ước tính
0
Giá bán
0
Nơi đăng ký
Phí trước bạ
0
Phí biển số xe
0
Phí đăng kiểm xe
0
Phí dịch vụ
0
Phí bảo trì đường bộ 12 tháng
0
Mục đích mua xe
Bảo hiểm VC xe
0
Phí bảo hiểm TNDS 01 năm
0
Trên đây là tổng số tiền và các khoản mục chi phí dự kiến khách hàng cần thanh toán khi mua xe trả thẳng hoặc trả góp. Chi phí thực tế có thể thay đổi theo từng trường hợp.
ƯỚC TÍNH VAY VÀ LÃI SUẤT
Trả theo dư nợ giảm dần
Trả đều hàng tháng
Giá trị xe (VNĐ)
Tỷ lệ vay (%)
Số tiền vay (VNĐ)
Thời gian vay (năm)
Lãi suất (%/năm)
Gốc cần trả
0
Lãi cần trả
0
Số tiền gốc và lãi trả tháng đầu
0
BẢNG TIẾN ĐỘ TRẢ GÓP
Xe tương tự
Xem tất cả
860,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8HV 2022
0km
Số tự động
2022
Xăng
GỬI YÊU CẦU
765,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8V 2022
0km
Số tự động
2022
Xăng
GỬI YÊU CẦU
719,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 2022
0km
Số tự động
2022
Xăng
GỬI YÊU CẦU
764,000,000 VND
Kia K3 1.6 Turbo
0km
Số tự động
2022
Xăng
GỬI YÊU CẦU