TRANG CHỦ

Honda Brio G

Thông số kỹ thuật
Kiểu dáng
HatchBack
Dung tích động cơ
1.2L
Hộp số
Số tự động
Nhiên liệu
Xăng
Số Km đã đi
0
Xuất xứ
Nhập khẩu
Năm sản xuất
2021
Số chỗ ngồi
5
Dẫn động
Một cầu
Màu sắc
Nhiều màu
Tính năng nổi bật
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (ESP)
Thông tin mô tả
Dài x rộng x cao (mm):
3801x1682x1487
418,000,000 VND
THÊM YÊU THÍCH
GỬI YÊU CẦU
ƯỚC TÍNH CHI PHÍ LĂN BÁNH
Tổng phí ước tính
0
Giá bán
0
Nơi đăng ký
Phí trước bạ
0
Phí biển số xe
0
Phí đăng kiểm xe
0
Phí dịch vụ
0
Phí bảo trì đường bộ 12 tháng
0
Mục đích mua xe
Bảo hiểm VC xe
0
Phí bảo hiểm TNDS 01 năm
0
Trên đây là tổng số tiền và các khoản mục chi phí dự kiến khách hàng cần thanh toán khi mua xe trả thẳng hoặc trả góp. Chi phí thực tế có thể thay đổi theo từng trường hợp.
ƯỚC TÍNH VAY VÀ LÃI SUẤT
Giá trị xe (VNĐ)
Tỷ lệ vay (%)
Số tiền vay (VNĐ)
Thời gian vay (năm)
Lãi suất (%/năm)
Gốc cần trả
0
Lãi cần trả
0
Số tiền gốc và lãi trả tháng đầu
0
BẢNG TIẾN ĐỘ TRẢ GÓP
Xe tương tự

439,000,000 VND

Kia Morning GT Line 2022


0km
Số tự động
2022
Xăng
GỬI YÊU CẦU

389,000,000 VND

Kia Morning AT 2022


0km
Số tự động
2022
Xăng
GỬI YÊU CẦU

405,000,000 VND

Hyundai Grand i10 Hatchback 1.2 AT


0km
Số tự động
2021
Xăng
GỬI YÊU CẦU

385,000,000 VND

Toyota Wigo 4AT


0km
Số tự động
2021
Xăng
GỬI YÊU CẦU