TRANG CHỦ

Honda Accord

Thông số kỹ thuật
Kiểu dáng
Sedan
Dung tích động cơ
1.5L
Hộp số
Số tự động
Nhiên liệu
Xăng
Số Km đã đi
0
Xuất xứ
Nhập khẩu
Năm sản xuất
2021
Số chỗ ngồi
5
Dẫn động
Một cầu
Màu sắc
Nhiều màu
Tính năng nổi bật
Cảm biến đuôi xe
Cụm đồng hồ điện tử
Đề nổ từ xa
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) 
Hệ thống báo động tại điểm mù/cảnh báo chệch làn
Gương chiếu hậu chống chói
Cân bằng điện tử (ESP)
Cảm biến khoảng cách
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống đường dẫn GPS
Điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Kiểm soát độ bám đường (TRC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS)
Rèm che nắng phía sau
Tính năng đỗ xe tự động
Tính năng hỗ trợ đỗ xe
Túi khí
Vô lăng điều chỉnh điện
Thông tin mô tả
Dài x rộng x cao (mm):
4.901x1.862x1.450
1,319,000,000 VND
THÊM YÊU THÍCH
GỬI YÊU CẦU
ƯỚC TÍNH CHI PHÍ LĂN BÁNH
Tổng phí ước tính
0
Giá bán
0
Nơi đăng ký
Phí trước bạ
0
Phí biển số xe
0
Phí đăng kiểm xe
0
Phí dịch vụ
0
Phí bảo trì đường bộ 12 tháng
0
Mục đích mua xe
Bảo hiểm VC xe
0
Phí bảo hiểm TNDS 01 năm
0
Trên đây là tổng số tiền và các khoản mục chi phí dự kiến khách hàng cần thanh toán khi mua xe trả thẳng hoặc trả góp. Chi phí thực tế có thể thay đổi theo từng trường hợp.
ƯỚC TÍNH VAY VÀ LÃI SUẤT
Giá trị xe (VNĐ)
Tỷ lệ vay (%)
Số tiền vay (VNĐ)
Thời gian vay (năm)
Lãi suất (%/năm)
Gốc cần trả
0
Lãi cần trả
0
Số tiền gốc và lãi trả tháng đầu
0
BẢNG TIẾN ĐỘ TRẢ GÓP
Xe tương tự

1,370,000,000 VND

Toyota Camry 2.5Q 2022


0km
Số tự động
2022
Xăng
GỬI YÊU CẦU

1,319,000,000 VND

Honda Accord 2022


0km
Số tự động
2022
Xăng
GỬI YÊU CẦU

1,253,000,000 VND

Toyota Camry 2.5Q


0km
Số tự động
2019
Xăng
GỬI YÊU CẦU

1,206,000,000 VND

VinFast Lux A2.0 nâng cao


0km
Số tự động
2021
Xăng
GỬI YÊU CẦU