TRANG CHỦ

Honda Jazz 1.5RS

Thông số kỹ thuật
Kiểu dáng
HatchBack
Dung tích động cơ
1.5L
Hộp số
Số tự động
Nhiên liệu
Xăng
Số Km đã đi
0
Xuất xứ
Nhập khẩu
Năm sản xuất
2021
Số chỗ ngồi
5
Dẫn động
Một cầu
Màu sắc
Nhiều màu
Tính năng nổi bật
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảm biến khoảng cách
Điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Túi khí
Vô lăng điều chỉnh điện
Thông tin mô tả
Dài x rộng x cao (mm):
3989x1624x1524
Dung tích bình xăng (lít):
40
Động cơ:
1.5 I4
Công suất (mã lực):
118
Mô-men xoắn (Nm):
145
Khoảng sáng gầm (mm):
137
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
10.8
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Hatchback
Hộp số:
CVT
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
5.6
619,000,000 VND
THÊM YÊU THÍCH
GỬI YÊU CẦU
ƯỚC TÍNH CHI PHÍ LĂN BÁNH
Tổng phí ước tính
0
Giá bán
0
Nơi đăng ký
Phí trước bạ
0
Phí biển số xe
0
Phí đăng kiểm xe
0
Phí dịch vụ
0
Phí bảo trì đường bộ 12 tháng
0
Mục đích mua xe
Bảo hiểm VC xe
0
Phí bảo hiểm TNDS 01 năm
0
Trên đây là tổng số tiền và các khoản mục chi phí dự kiến khách hàng cần thanh toán khi mua xe trả thẳng hoặc trả góp. Chi phí thực tế có thể thay đổi theo từng trường hợp.
ƯỚC TÍNH VAY VÀ LÃI SUẤT
Giá trị xe (VNĐ)
Tỷ lệ vay (%)
Số tiền vay (VNĐ)
Thời gian vay (năm)
Lãi suất (%/năm)
Gốc cần trả
0
Lãi cần trả
0
Số tiền gốc và lãi trả tháng đầu
0
BẢNG TIẾN ĐỘ TRẢ GÓP
Xe tương tự

668,000,000 VND

Toyota Yaris 1.5G CVT


0km
Số tự động
2021
Xăng
GỬI YÊU CẦU

594,000,000 VND

Honda Jazz 1.5VX


0km
Số tự động
2021
Xăng
GỬI YÊU CẦU

619,000,000 VND

NEW MAZDA2 SPORT 1.5L PREMIUM


0km
Số tự động
2021
Xăng
GỬI YÊU CẦU

574,000,000 VND

NEW MAZDA2 SPORT 1.5L LUXURY


0km
Số tự động
2021
Xăng
GỬI YÊU CẦU