TRANG CHỦ
Chênh nhau 120 triệu đồng, 2 phiên bản của BYD Atto 3 mới ra mắt Việt Nam có gì khác biệt?

Nguyễn Chiến  01:52 24/07/2024

Sự chênh lệch về giá bán giữa 2 phiên bản của BYD Atto 3 bắt nguồn từ những khác biệt trong trang bị nội thất, an toàn và dung lượng pin.

Vào hôm 18/7/2024 vừa qua, thương hiệu xe Trung Quốc BYD đã chính thức công bố giá bán của mẫu ô tô điện Atto 3 ở thị trường Việt Nam. Theo đó, BYD Atto 3 tại Việt Nam có 2 phiên bản là Dynamic và Premium cùng giá bán lần lượt 766 triệu và 886 triệu đồng.

BYD Atto 3 ra mắt Việt Nam

BYD Atto 3 ra mắt Việt Nam.

Có thể thấy sự chênh lệch về giá bán giữa 2 phiên bản của BYD Atto 3 khá lớn. Vậy trang bị của 2 phiên bản có gì khác nhau? Xin mời các bạn cùng tìm hiểu điều đó qua bài viết sau đây.

So sánh 2 phiên bản của BYD Atto 3 về trang bị ngoại thất

Cả hai phiên bản của Atto 3 đều được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm e-Platfrom 3.0 độc quyền của thương hiệu BYD. Kích thước dài x rộng x cao của 2 phiên bản không có gì khác biệt, lần lượt là 4.455 x 1.875 x 1.615 mm và chiều dài cơ sở 2.720 mm. Bên cạnh đó là khoảng sáng gầm 150 mm. Với kích thước này, BYD Atto 3 được định vị trong phân khúc SUV điện hạng C, cạnh tranh với VinFast VF6.

Nhìn bên ngoài, 2 phiên bản của BYD Atto 3 không khác biệt quá nhiều. Ở cả 2 phiên bản, xe đều có những trang bị như đèn pha LED, đèn chờ dẫn đường, đèn LED định vị ban ngày, đèn phanh LED trên cao và gương chiếu hậu gập điện/chỉnh điện/sấy gương.

Đèn pha LED và đèn LED định vị ban ngày là trang bị tiêu chuẩn của BYD Atto 3

Đèn pha LED và đèn LED định vị ban ngày là trang bị tiêu chuẩn của BYD Atto 3.

Tuy nhiên, bản tiêu chuẩn của mẫu ô tô điện này chỉ dùng vành hợp kim 17 inch. Trong khi đó, bản Premium được trang bị vành 18 inch và có thêm baga nóc, đèn pha thích ứng và cốp điện.

Hạng mục BYD Atto 3 Dynamic BYD Atto 3 Premium
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.455 x 1.875 x 1.615 4.455 x 1.875 x 1.615
Chiều dài cơ sở (mm) 2.720 2.720
Khoảng sáng gầm (mm) 150 150
Hệ thống treo trước/sau MacPherson/Thanh đa liên kết MacPherson/Thanh đa liên kết
Đèn pha LED LED
Đèn chờ dẫn đường
Đèn pha thích ứng Không
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn phanh LED trên cao
Đèn khoang hành lý
Vành la-zăng (inch) 17 18
Thông số lốp 215/60R17 235/50R18
Mở khóa cốp từ xa
Cốp điện Không
Baga nóc Không
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, sấy gương Gập điện, chỉnh điện, sấy gương

Bảng so sánh 2 phiên bản của BYD Atto 3 về trang bị ngoại thất.

So sánh 2 phiên bản của BYD Atto 3 về trang bị nội thất

Bên trong BYD Atto 3 là không gian nội thất 2 hàng ghế với 5 chỗ ngồi khá rộng rãi. Cả hai phiên bản của mẫu xe này đều sở hữu vô lăng tích hợp phím chức năng, bảng đồng hồ kỹ thuật số 5 inch, ghế bọc da tổng hợp, hàng ghế sau gập 60:40, ghế lái chỉnh điện 6 hướng và ghế phụ lái chỉnh cơ 4 hướng.

Nội thất của BYD Atto 3

Nội thất của BYD Atto 3.

Những trang bị tiêu chuẩn khác của mẫu xe này bao gồm kết nối Bluetooth, kết nối Apple CarPlay có dây, điều khiển bằng giọng nói (tiếng Anh), 4 cổng USB Type A/Type C phía trước chia đều trước/sau, đèn viền nội thất đa sắc, đèn LED đọc sách, sạc điện thoại không dây, nguồn điện 12V, chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, kính cửa đóng/mở 1 chạm, chống kẹt, điều hòa tự động và hệ thống lọc bụi mịn CN95.

Ở bản tiêu chuẩn, xe chỉ dùng màn hình cảm ứng trung tâm 12,8 inch có thể xoay ngang hoặc dọc, hệ thống âm thanh 6 loa và gương chiếu hậu chống chói chỉnh tay. Trong khi đó, màn hình cảm ứng trung tâm 15,6 inch xoay ngang hoặc dọc, gương chiếu hậu chống chói tự động, cửa sổ trời toàn cảnh Panorama chỉnh điện, hệ thống âm thanh Dirac HD 8 loa, đèn viền nội thất đa sắc đồng bộ với âm nhạc trên tay nắm cửa, đèn LED ở vị trí để chân hàng ghế trước và cảm biến chất lượng không khí PM2.5 chỉ dành cho bản cao cấp.

Có thể nói sự khác biệt về trang bị nội thất giữa 2 phiên bản của BYD Atto 3 khá rõ rệt.

Hạng mục BYD Atto 3 Dynamic BYD Atto 3 Premium
Số chỗ ngồi 5 5
Chất liệu bọc ghế Da tổng hợp Da tổng hợp
Ghế lái Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng
Ghế hành khách phía trước Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế sau Gập 60:40 Gập 60:40
Vô lăng Tích hợp phím chức năng Tích hợp phím chức năng
Bảng đồng hồ Kỹ thuật số 5 inch Kỹ thuật số 5 inch
Màn hình cảm ứng trung tâm 12,8 inch, xoay 90 độ 15,6 inch, xoay 90 độ
Kết nối Apple CarPlay Có dây Có dây
Kết nối Bluetooth
Điều khiển bằng giọng nói Tiếng Anh Tiếng Anh
Cổng USB Type A/Type C 2 trước, 2 sau 2 trước, 2 sau
Đèn viền nội thất đa sắc
Đèn viền nội thất đa sắc đồng bộ với âm nhạc trên tay nắm cửa Không
Gương chiếu hậu chống chói Chỉnh tay Tự động
Hệ thống âm thanh 6 loa Dirac HD 8 loa
Đèn LED đọc sách
Đèn LED ở vị trí để chân hàng ghế trước Không
Điều hòa tự động
Hệ thống lọc bụi mịn CN95
Cảm biến chất lượng không khí PM2.5 Không
Sạc điện thoại không dây
Nguồn điện 12V
Chìa khóa thông minh
Khởi động nút bấm
Kính cửa đóng/mở 1 chạm, chống kẹt
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama chỉnh điện Không
Radio FM
Hỗ trợ khóa thông minh bằng thẻ NFC
Bơm gia nhiệt

Bảng so sánh 2 phiên bản của BYD Atto 3 về trang bị nội thất.

So sánh 2 phiên bản của BYD Atto 3 về trang bị an toàn

Tương tự trang bị nội thất, các tính năng an toàn của BYD Atto 3 cũng thay đổi đáng kể giữa 2 phiên bản. Trong đó, bản tiêu chuẩn chỉ có 4 túi khí, cảnh báo thắt dây an toàn phía trước, cảm biến áp suất lốp, phanh tay điện tử, tự động giữ phanh tạm thời, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ xuống dốc, camera lùi, 4 cảm biến sau và hệ thống kiểm soát hành trình.

Bản tiêu chuẩn của BYD Atto 3 chỉ có trang bị an toàn cơ bản.

Bản tiêu chuẩn của BYD Atto 3 chỉ có trang bị an toàn cơ bản.

Ở bản Premium, BYD Atto 3 sở hữu 6 túi khí, cảnh báo thắt dây an toàn phía trước/sau, camera 360 độ, 2 cảm biến trước, hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng, phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm phía trước/sau, cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn đường.

Hạng mục BYD Atto 3 Dynamic BYD Atto 3 Premium
Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa Đĩa thông gió/Đĩa
Số túi khí 4 6
Cảnh báo thắt dây an toàn Phía trước Phía trước và sau
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Phanh tay điện tử
Tự động giữ phanh tạm thời
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
Cảnh báo áp suất lốp
Camera lùi Không
Camera 360 độ Không
Cảm biến sau 4 4
Cảm biến trước Không 2
Hệ thống kiểm soát hành trình Không
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng Không
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù Không
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước Không
Hệ thống cảnh báo va chạm phía sau Không
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường Không
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường Không
Bộ dụng cụ vá lốp

Bảng so sánh 2 phiên bản của BYD Atto 3 về trang bị an toàn.

So sánh 2 phiên bản của BYD Atto 3 về thông số vận hành

Tại Việt Nam, BYD Atto 3 được trang bị 1 mô-tơ điện nằm trên cầu trước, cho công suất tối đa 201 mã lực và mô-men xoắn cực đại 310 Nm ở cả hai phiên bản. Nhờ đó, xe có thể tăng tốc từ 0-100 km/h trong thời gian 7,3 giây.

Bản tiêu chuẩn của xe dùng pin BYD Blade với dung lượng 49,92 kWh, mang đến phạm vi di chuyển sau khi sạc đầy là 410 km. Hai con số tương ứng của bản Premium là 60,48 kWh và 480 km. Đây cũng là một trong những khác biệt lớn nhất giữa 2 phiên bản.

BYD Atto 3 bản cao cấp có phạm vi di chuyển dài hơn.

BYD Atto 3 bản cao cấp có phạm vi di chuyển dài hơn.

Bộ sạc dành cho 2 phiên bản cũng không giống nhau. Bản tiêu chuẩn có thể dùng sạc nhanh DC 70 kW trong khi bản Premium là DC 88 kW. Chức năng cấp nguồn điện AC V2L sẽ được trang bị cho cả 2 phiên bản.

Hạng mục BYD Atto 3 Dynamic BYD Atto 3 Premium
Loại động cơ Mô-tơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu Mô-tơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Công suất tối đa (mã lực) 201 201
Mô-men xoắn cực đại (Nm) 310 310
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) 7,3 7,3
Hệ dẫn động Cầu trước FWD Cầu trước FWD
Hộp số Tự động Tự động
Loại pin BYD Blade BYD Blade
Dung lượng pin (kWh) 49,92 60,48
Phạm vi di chuyển theo chu trình NEDC (km) 410 480
Hệ thống lái Trợ lực điện Trợ lực điện
Cổng sạc chậm AC - Type 2
Cổng sạc nhanh DC - CCS 2 70 kW 88 kW
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L

Bảng so sánh 2 phiên bản của BYD Atto 3 về thông số vận hành. 

Kết luận

Qua bài so sánh trên, có thể thấy sự chênh lệch về giá bán giữa 2 phiên bản của BYD Atto 3 bắt nguồn từ những khác biệt trong trang bị nội thất, an toàn và dung lượng pin. Hi vọng sau bài viết này, các bạn sẽ dễ dàng đưa ra quyết định hơn khi chọn mua mẫu ô tô điện của BYD.

Theo Thanh Niên Việt

Link bài gốc

————————
Bank2Go - One Stop Auto Solution
📞 0815 575 777(miễn phí)
✉️ support@bank2go.vn
🌐 https://bank2go.vn