TRANG CHỦ
Khám phá sự khác biệt về trang bị giữa 2 phiên bản của BYD Seal mới bán ở Việt Nam

Nguyễn Chiến  03:01 25/07/2024

2 phiên bản của BYD Seal không khác biệt quá nhiều về mặt trang bị tiện nghi và an toàn nhưng thông số vận hành lại có sự chênh lệch lớn.

3 mẫu xe của thương hiệu BYD là Dolphin, Atto 3 và Seal đã chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào hôm 18/7/2024. Trong đó, BYD Seal là mẫu xe có kích thước lớn nhất và giá bán cao nhất. Xe có 2 phiên bản là Advanced và Performance cùng giá bán lần lượt 1,119 tỷ và 1,359 tỷ đồng.

BYD Seal ra mắt Việt Nam với 2 phiên bản là Advanced và Performance

BYD Seal ra mắt Việt Nam với 2 phiên bản là Advanced và Performance.

Có thể thấy sự chênh lệch về giá bán giữa 2 phiên bản của BYD Seal tại Việt Nam là khá lớn, lên đến 240 triệu đồng. Sự chênh lệch này bắt nguồn từ những khác biệt nào trong trang bị của 2 phiên bản? Hãy cùng chúng tôi khám phá điều đó qua bài viết sau đây.

So sánh 2 phiên bản của BYD Seal về trang bị ngoại thất

Hai phiên bản của BYD Seal không có gì khác biệt về mặt kích thước. Được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm e-Platfrom 3.0 độc quyền của thương hiệu BYD, mẫu ô tô điện này sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt 4.800 x 1.875 x 1.460 mm và chiều dài cơ sở 2.920 mm. Với kích thước này, BYD Seal được định vị trong phân khúc sedan hạng D, chung mâm với Toyota Camry và Honda Accord.

BYD Seal là sedan hạng D

BYD Seal là sedan hạng D.

Tuy có kích thước lớn nhưng BYD Seal sở hữu bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 5,7 m. Bên cạnh đó là khoảng sáng gầm dừng ở mức 120 mm.

Nếu chỉ nhìn bên ngoài thì không dễ để phân biệt giữa 2 phiên bản của BYD Seal. Cả hai phiên bản của mẫu xe này đều có đèn pha LED, đèn chờ dẫn đường, tính năng hỗ trợ đèn pha, đèn LED định vị ban ngày, đèn hậu LED, đèn sương mù sau, tay nắm cửa ẩn, cần gạt nước tự động và gương chiếu hậu gập điện/chỉnh điện/có sấy.

Giữa 2 phiên bản của BYD Seal chỉ có một số khác biệt về trang bị ngoại thất.

Giữa 2 phiên bản của BYD Seal chỉ có một số khác biệt về trang bị ngoại thất.

Tuy nhiên, bản Performance cao cấp sẽ được bổ sung những trang bị riêng như vành hợp kim 19 inch, cốp chỉnh điện, gương chiếu hậu tự động chỉnh khi lùi và cửa kính hàng ghế sau/kính sau tối màu. Trong khi đó, bản Advanced chỉ dùng vành hợp kim nhôm 18 inch.

Hạng mục BYD Seal Advanced BYD Seal Performance
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.800 x 1.875 x 1.460 4.800 x 1.875 x 1.460
Chiều dài cơ sở (mm) 2.920 2.920
Khoảng sáng gầm (mm) 120 120
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,7 5,7
Trọng lượng không tải (kg) 1.922 2.185
Hệ thống treo trước Tay đòn kép Tay đòn kép
Hệ thống treo sau Thanh đa liên kết Thanh đa liên kết
Hệ thống giảm xóc thông minh (FSD) Không Trước/sau
Đèn pha LED LED
Đèn chờ dẫn đường
Hỗ trợ đèn pha
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn hậu LED LED
Đèn sương mù sau
Đèn phanh LED trên cao
Tay nắm cửa Dạng ẩn Dạng ẩn
Cần gạt nước tự động
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, có sấy Gập điện, chỉnh điện, có sấy, tự động chỉnh khi lùi
Vành la-zăng  Hợp kim nhôm 18 inch Hợp kim nhôm 19 inch
Thông số lốp 225/50R18 235/45R19
Cửa cốp Chỉnh cơ Chỉnh điện
Cửa kính hàng ghế sau tối màu Không
Kính sau tối màu Không
Cửa kính cách âm 2 lớp
Kính lái cách âm 2 lớp

Bảng so sánh 2 phiên bản của BYD Seal về trang bị ngoại thất.

So sánh 2 phiên bản của BYD Seal về trang bị nội thất

Bên trong BYD Seal là không gian nội thất 5 chỗ ngồi khá rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở lớn. Dung tích cốp sau tiêu chuẩn là 400 lít trong khi con số tương ứng của cốp trước bên dưới nắp ca-pô là 50 lít.

Cốp chứa đồ nhỏ bên dưới nắp ca-pô của BYD Seal

Cốp chứa đồ nhỏ bên dưới nắp ca-pô của BYD Seal.

Tương tự ngoại thất, nội thất của BYD Seal ở hai phiên bản cũng không khác biệt quá nhiều. Xe sở hữu những trang bị tiêu chuẩn như ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ lái chỉnh điện 6 hướng, ghế sau gập 60:40, vô lăng tích hợp phím chức năng, bảng đồng hồ kỹ thuật số 10,25 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 15,6 inch có thể xoay ngang/dọc, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điều khiển bằng giọng nói (tiếng Anh), 4 cổng USB Type A/Type C chia đều cho 2 hàng ghế, đèn LED đọc sách, gương chiếu hậu chống chói tự động, điều hòa tự động 2 vùng, hệ thống lọc bụi mịn CN95/PM2.5, sạc điện thoại không dây, chìa khóa xe NFC và cửa sổ trời toàn cảnh Panorama.

BYD Seal sở hữu màn hình cảm ứng trung tâm có thể xoay 90 độ

BYD Seal sở hữu màn hình cảm ứng trung tâm có thể xoay 90 độ.

Bản tiêu chuẩn của xe chỉ được trang bị ghế/vô lăng bọc da nhân tạo và hệ thống âm thanh 10 loa. Trong khi đó, bản cao cấp dùng ghế/vô lăng bọc da tự nhiên và hệ thống âm thanh Dynaudio 12 loa. Ngoài ra, bản cao cấp còn có thêm tựa lưng ghế lái chỉnh 4 hướng, ghế trước sưởi/thông gió/nhớ vị trí, ghế ưu tiên, khay giữ cốc phía trước, màn hình hiển thị thông tin kính lái HUD và hệ thống đèn viền nội thất đa sắc.

Màn hình HUD chỉ dành cho bản cao cấp của BYD Seal

Màn hình HUD chỉ dành cho bản cao cấp của BYD Seal.

Hạng mục BYD Seal Advanced BYD Seal Performance
Số chỗ ngồi 5 5
Chất liệu bọc ghế Da tổng hợp Da tự nhiên
Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Tựa lưng ghế lái chỉnh điện 4 hướng Không
Ghế phụ lái chỉnh điện 6 hướng
Sưởi/thông gió/nhớ vị trí ở ghế trước Không
Ghế ưu tiên Không
Khay giữ cốc phía trước Không
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40 Gập 60:40
Vô lăng Bọc da tổng hợp Bọc da tự nhiên
Vô lăng tích hợp phím chức năng
Bảng đồng hồ Kỹ thuật số 10,25 inch Kỹ thuật số 10,25 inch
Màn hình hiển thị thông tin kính lái HUD Không
Màn hình thông tin giải trí Cảm ứng 15,6 inch, xoay 90 độ Cảm ứng 15,6 inch, xoay 90 độ
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Kết nối Bluetooth
Điều khiển bằng giọng nói Tiếng Anh Tiếng Anh
Cổng USB Type A 1 trước, 1 sau 1 trước, 1 sau
Cổng USB Type C 1 trước, 1 sau 1 trước, 1 sau
Nguồn điện 12V
Cập nhật phần mềm từ xa
Hệ thống âm thanh 10 loa Dynaudio 12 loa
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Điều hòa Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Hệ thống lọc bụi mịn CN95
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5
Lọc không khí tạo ion âm
Sạc điện thoại không dây
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Đèn viền nội thất đa sắc Không
Đèn LED đọc sách trước/sau
Ốp trang trí bệ cửa bằng kim loại
Chìa khóa thông minh
Khởi động nút bấm
Chìa khóa xe NFC
Dung tích khoang hành lý trước (lít) 50 50
Dung tích khoang hành lý sau (lít) 400 400

Bảng so sánh 2 phiên bản của BYD Seal về trang bị nội thất.

So sánh 2 phiên bản của BYD Seal về trang bị an toàn

Để phù hợp với giá bán hơn 1 tỷ đồng, BYD Seal có trang bị an toàn khá đa dạng, bao gồm 6 túi khí, cảnh báo thắt dây an toàn ghế trước, camera 360 độ, 2 cảm biến trước, 4 cảm biến sau, phanh tay điện tử, tự động giữ phanh tạm thời, hệ thống kiểm soát hành trình thông minh, phanh khẩn cấp tự động, giới hạn tốc độ thông minh, cảnh báo va chạm với người đi bộ, cảnh báo va chạm phía trước/sau, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường khẩn cấp, hỗ trợ chuyển làn đường, hỗ trợ kẹt xe, cảnh báo mở cửa và hỗ trợ giữ làn đường.

Trong khi đó, bản cao cấp có thêm dây đai an toàn giới hạn lực phía sau, cảnh báo thắt dây an toàn phía sau và khóa trẻ em điện tử.

Hạng mục BYD Seal Advanced BYD Seal Performance
Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa thông gió Đĩa thông gió, đục lỗ/Đĩa thông gió
Kẹp phanh trước Không Cố định
Số túi khí 6 6
Dây đai an toàn giới hạn lực Phía trước Phía trước, phía sau
Cảnh báo thắt dây an toàn Phía trước Phía trước, phía sau
Camera 360 độ
Cảm biến trước 2 2
Cảm biến sau 4 4
Khóa trẻ em Thủ công Điện tử
Phanh tay điện tử
Tự động giữ phanh tạm thời
Hệ thống kiểm soát hành trình thông minh
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động
Hệ thống giới hạn tốc độ thông minh
Cảnh báo va chạm với người đi bộ
Cảnh báo va chạm phía trước
Cảnh báo va chạm phía sau
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Cảnh báo mở cửa
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn đường khẩn cấp
Hỗ trợ chuyển làn đường
Hỗ trợ kẹt xe
Hỗ trợ giữ làn đường

Bảng so sánh 2 phiên bản của BYD Seal về trang bị an toàn.

So sánh 2 phiên bản của BYD Seal về thông số vận hành

Sự khác biệt lớn nhất giữa 2 phiên bản của BYD Seal nằm ở động cơ. Theo đó, bản Advanced được trang bị 1 mô-tơ điện nằm trên cầu sau với công suất tối đa 201 mã lực và mô-men xoắn cực đại 310 Nm. Nhờ đó, xe có thể tăng tốc từ 0-100 km/h trong 7,5 giây. Ngoài ra, bản tiêu chuẩn của BYD Seal còn dùng pin BYD Blade với dung lượng 61,44 kWh, mang đến phạm vi di chuyển 460 km theo chu trình thử nghiệm WLTC.

Trong khi đó, phiên bản Performance có thêm mô-tơ điện trên cầu trước, mang đến hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD cho xe. Mô-tơ điện trên cầu trước của xe cho công suất tối đa 214 mã lực và mô-men xoắn cực đại 310 Nm. Hai con số tương ứng của mô-tơ điện phía sau là 308 mã lực và 360 Nm.

Tổng cộng, BYD Seal Performance có công suất tối đa 522 mã lực và mô-men xoắn cực đại 670 Nm. Sức mạnh này cho phép xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong thời gian chỉ 3,8 giây. Pin BYD Blade của bản Performance cũng có dung lượng lớn hơn, đạt 82,56 kWh nên phạm vi di chuyển sau một lần sạc đầy pin của xe tăng lên 520 km.

Khác biệt lớn nhất giữa 2 phiên bản của BYD Seal nằm ở hệ truyền động và dung lượng pin.

Khác biệt lớn nhất giữa 2 phiên bản của BYD Seal nằm ở hệ truyền động và dung lượng pin.

Cả hai phiên bản đều hỗ trợ sạc chậm AC 7 kW hoặc sạc nhanh DC. Công suất sạc nhanh của bản Advanced là 110 kW trong khi con số tương ứng của bản Performance là 150 kW.

Bên cạnh đó, bản Performance còn có thêm một trang bị "ăn tiền" nữa là hệ thống giảm xóc thông minh FSD phía trước và sau.

Hạng mục BYD Seal Advanced BYD Seal Performance
Số mô-tơ điện 1 2
Loại mô-tơ điện trên cầu sau Mô-tơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu Mô-tơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Công suất tối đa của mô-tơ điện phía sau (kW/mã lực) 150/201 230/308
Mô-men xoắn cực đại của mô-tơ điện phía sau (Nm) 310 360
Loại mô-tơ điện trên cầu trước Không Mô-tơ không đồng bộ loại rô-to lồng sóc
Công suất tối đa của mô-tơ điện phía trước (kW/mã lực) - 160/214
Mô-men xoắn cực đại của mô-tơ điện phía trước (Nm) - 310
Tổng công suất tối đa (kW/mã lực) 150/201 390/522
Tổng mô-men xoắn cực đại (Nm) 310 670
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) 7,5 3,8
Hệ dẫn động Cầu sau RWD Dẫn động 4 bánh AWD
Loại pin BYD Blade BYD Blade
Dung lượng pin (kWh) 61,44 82,56
Quãng đường di chuyển sau 1 lần sạc theo chu trình WLTP (km) 460 520
Cổng sạc chậm AC - loại 2 (7kW)
Cổng sạc nhanh EU - CCS 2 (110 kW) Không
Cổng sạc nhanh EU - CCS 2 (150 kW) Không
Kiểm soát nhiệt độ pin thông minh
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L
Phanh tái sinh

Bảng so sánh 2 phiên bản của BYD Seal về thông số vận hành.

Kết luận

Nhìn chung, 2 phiên bản của BYD Seal không khác biệt quá nhiều về mặt trang bị tiện nghi và an toàn. Tuy nhiên, hệ truyền động và quãng đường di chuyển của 2 phiên bản này lại có sự chênh lệch lớn.

Qua những bảng so sánh trên, hi vọng các bạn đã mường tượng được một cách rõ ràng về 2 phiên bản của BYD Seal. Việc mua phiên bản nào sẽ phụ thuộc vào điều kiện tài chính và nhu cầu sử dụng của từng người.

Theo Thanh Niên Việt

Link bài gốc

————————
Bank2Go - One Stop Auto Solution
📞 0815 575 777(miễn phí)
✉️ support@bank2go.vn
🌐 https://bank2go.vn