TRANG CHỦ

Toyota Fortuner 2.7 4x2 AT

Thông số kỹ thuật
Kiểu dáng
SUV
Dung tích động cơ
2.694L
Hộp số
Số tự động
Nhiên liệu
Xăng
Số Km đã đi
0
Xuất xứ
Nhập khẩu
Năm sản xuất
2022
Số chỗ ngồi
7
Dẫn động
Một cầu
Màu sắc
Trắng
Tính năng nổi bật
Kiểm soát độ bám đường (TRC)
Cân bằng điện tử (ESP)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Túi khí
Trợ lực điện (EPS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS)
Điều khiển hành trình (Cruise Control)
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) 
Gương chiếu hậu chống chói
Camera lùi
Cảm biến khoảng cách
Vô lăng điều chỉnh điện
Tính năng hỗ trợ đỗ xe
Thông tin mô tả

Mẫu SUV cũng nhiều năm thống trị trong phân khúc, nhưng hai năm gần đây sức ép từ đối thủ khiến Fortuner tăng trang bị và đa dạng phiên bản.

 
1,187,000,000 VND
THÊM YÊU THÍCH
GỬI YÊU CẦU
ƯỚC TÍNH CHI PHÍ LĂN BÁNH
Tổng phí ước tính
0
Giá bán
0
Nơi đăng ký
Phí trước bạ
0
Phí biển số xe
0
Phí đăng kiểm xe
0
Phí dịch vụ
0
Phí bảo trì đường bộ 12 tháng
0
Mục đích mua xe
Bảo hiểm VC xe
0
Phí bảo hiểm TNDS 01 năm
0
Trên đây là tổng số tiền và các khoản mục chi phí dự kiến khách hàng cần thanh toán khi mua xe trả thẳng hoặc trả góp. Chi phí thực tế có thể thay đổi theo từng trường hợp.
ƯỚC TÍNH VAY VÀ LÃI SUẤT
Giá trị xe (VNĐ)
Tỷ lệ vay (%)
Số tiền vay (VNĐ)
Thời gian vay (năm)
Lãi suất (%/năm)
Gốc cần trả
0
Lãi cần trả
0
Số tiền gốc và lãi trả tháng đầu
0
BẢNG TIẾN ĐỘ TRẢ GÓP
Xe tương tự

1,277,000,000 VND

Toyota Fortuner 2.7 4x4 AT


0km
Số tự động
2022
Xăng
GỬI YÊU CẦU

1,248,000,000 VND

Toyota Fortuner Legender 2.4 4x2 AT


0km
Số tự động
2022
Dầu
GỬI YÊU CẦU

1,107,000,000 VND

Toyota Fortuner 2.4 4x2 AT


0km
Số tự động
2022
Dầu
GỬI YÊU CẦU

1,099,000,000 VND

Kia Sportage 1.6 Turbo Signature


0km
Số tự động
2022
Xăng
GỬI YÊU CẦU