TRANG CHỦ

Honda CR-V 1.5 L

Thông số kỹ thuật
Kiểu dáng
SUV
Dung tích động cơ
1.5L
Hộp số
Số tự động
Nhiên liệu
Xăng
Số Km đã đi
0
Xuất xứ
Lắp ráp trong nước
Năm sản xuất
2021
Số chỗ ngồi
7
Dẫn động
Một cầu
Màu sắc
Nhiều màu
Tính năng nổi bật
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cân bằng điện tử (ESP)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Vô lăng điều chỉnh điện
Túi khí
Cảm biến đuôi xe
Cụm đồng hồ điện tử
Đề nổ từ xa
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS)
Điều khiển hành trình (Cruise Control)
Cảm biến khoảng cách
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) 
Gương chiếu hậu chống chói
Rèm che nắng phía sau
Thông tin mô tả
Dài x rộng x cao (mm):
4584x1855x1679
Dung tích bình xăng (lít):
57
Động cơ:
1.5 VTEC Turbo
Công suất (mã lực):
188
Mô-men xoắn (Nm):
240
Khoảng sáng gầm (mm):
198
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
11.8
Nguồn gốc:
Lắp ráp
Loại xe:
SUV
Hộp số:
CVT
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
6.9
1,118,000,000 VND
THÊM YÊU THÍCH
GỬI YÊU CẦU
ƯỚC TÍNH CHI PHÍ LĂN BÁNH
Tổng phí ước tính
0
Giá bán
0
Nơi đăng ký
Phí trước bạ
0
Phí biển số xe
0
Phí đăng kiểm xe
0
Phí dịch vụ
0
Phí bảo trì đường bộ 12 tháng
0
Mục đích mua xe
Bảo hiểm VC xe
0
Phí bảo hiểm TNDS 01 năm
0
Trên đây là tổng số tiền và các khoản mục chi phí dự kiến khách hàng cần thanh toán khi mua xe trả thẳng hoặc trả góp. Chi phí thực tế có thể thay đổi theo từng trường hợp.
ƯỚC TÍNH VAY VÀ LÃI SUẤT
Giá trị xe (VNĐ)
Tỷ lệ vay (%)
Số tiền vay (VNĐ)
Thời gian vay (năm)
Lãi suất (%/năm)
Gốc cần trả
0
Lãi cần trả
0
Số tiền gốc và lãi trả tháng đầu
0
BẢNG TIẾN ĐỘ TRẢ GÓP
Xe tương tự

1,187,000,000 VND

Toyota Fortuner 2.7 4x2 AT


0km
Số tự động
2022
Xăng
GỬI YÊU CẦU

1,107,000,000 VND

Toyota Fortuner 2.4 4x2 AT


0km
Số tự động
2022
Dầu
GỬI YÊU CẦU

1,015,000,000 VND

Toyota Fortuner 2.4 4x2 MT


0km
Số sàn
2022
Dầu
GỬI YÊU CẦU

1,099,000,000 VND

Kia Sportage 1.6 Turbo Signature


0km
Số tự động
2022
Xăng
GỬI YÊU CẦU